Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các phần mềm tốt nhất của Pixwares.com, hãy search trên Google với cú pháp: "Tên phần mềm" + "Pixwares". (Ví dụ: Autocad 2020 Pixwares). Tìm kiếm ngay
2483 lượt xem Tran Duc Minh

1000+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý (đầy đủ Nhất)

Vật lý – một môn học trong chương trình học dành cho học sinh từ cấp trung học cơ sở, trung học phổ thông và một số chuyên ngành của cấp bậc đại học, là môn khoa học tự nhiên tập trung nghiên cứu về vật chất và chuyển động của nó trong không gian và thời gian, các khái niệm liên quan đến năng lượng và lực.

Vật lý là một trong những ngành khoa học lâu đời nhất, và mục đích của nó là tìm hiểu cách vận hành của vũ trụ. Tầm quan trọng của vật lý có tác động to lớn đến đời sống thực tiễn. Nhiều người muốn học thuật ngữ tiếng Anh vật lý thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn uy tín. Pixwares xin gửi tới các bạn bộ sưu tập hơn 1000+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Vật lý đầy đủ nhất. Mời các bạn đón xem dưới đây!

tu vung tieng anh chuyen nganh vat ly day du nhat

WORD LIST

Here is a list of some of the words from the units of Basic English for Physics

Write the translation:

  • adj = adjective adv = adverb
  • conj = conjunction opp = opposite
  • pl = plural prep = preposition
  • pron = pronoun pp = past participle
  • n = noun v = verb

UNIT 1

  • accelerate (v) : gia tốc
  • acceleration (n) : gia tốc, sự gia tốc
  • achieve (v) : đạt được, giành được
  • activity (n) : tính hoạt động, hoạt động
  • astronomer (n) : nhà thiên văn học
  • average (n) : số trung bình, mức trung bình .
  • balance (v) : cân bằng
  • certain (adj) : nào đó
  • cheetah (n) : loài báo gêpa
  • circular (adj) : tròn, vòng quanh
  • circular motion : chuyển động tròn .
  • clue (n) : đầu mối

84

  • combination (n) : sự kết hợp, sự phối hợp; ( hóa ) : sự hóa hợp
  • consist (v) : bao gồm, gồm ~ of something
  • convenient (adj) : thích hợp, thuận lợi
  • cover (v) : đi được, đạt được.
  • define (v) : xác định, định rõ, vạch rõ .
  • description (n) : sự mô tả .
  • directly (adv) : trực tiếp
  • distinction (n) : sự phân biệt, điều khác nhau .
  • divide (v) : chia ra, phân ra
  • electricity (n) : điện, điện học, điện lực
  • electron (n) : điện tử
  • electrode (n) : điện cực
  • expansion (n) : sự nở, độ giãn nở;
  • experience (n) : kinh nghiệm
  • experienced ( adj ) : có kinh nghiệm, từng trải, lão luyện
  • fuel (n) : chất đốt, nhiên liệu
  • heel (n) : gót chân
  • highway (n) : đường cái, quốc lộ
  • indicate (v) : chỉ ra, biểu lộ, biểu thị
  • instant (n) : chốc lát; (adj) : ( xảy ra ) ngay lập tức, ngay tức khắc
  • instantaneous (adj) : ngay lập tức, tức thời .
  • interchangeably (adv) :có thể thay cho nhau, hoán đổi cho nhau
  • interval (n) : khoảng thời gian, khoảng không gian, khoảng cách
  • investigate (v) : nghiên cứu
  • jostle (v) : đẩy, xô đẩy, chen lấn
  • legitimate (adj) : hợp pháp, hợp lý, hợp lôgic
  • measure (v) : đo lường
  • microscopic (adj) : ( thuộc ) kính hiển vi, bằng kính hiển vi
  • motion (n) : sự vận động, sự chuyển động
  • motion to and from : sự chuyển động qua lại
  • northward (adv) & (adj) : về phía bắc
  • occur (v) : xảy ra
  • peak (n) : tột đỉnh, cao điểm, tối đa
  • peak speed : tốc độ tối đa
  • penguin (n) : chim cánh cụt
  • phenomenon (n) : hiện tượng
  • phenomena (pl. n )
  • produce (v) : gây ra, gây nên
  • race (n) : cuộc đua
  • a racing car : xe đua
  • rate (n) : tốc độ
  • relative (adj) : có liên quan đến

85

  • remain (v) : còn để, vẫn .
  • rotation (n) : sự quay
  • seesaw (n) : ván bập bênh ( trò chơi của trẻ em )
  • snail (n) : con ốc sên .
  • southward (adv) & (adj) : về phía nam
  • spaceship (n) : con tàu vũ trụ
  • speed (n) : vận tốc, tốc độ
  • speedometer (n) : đồng hồ tốc độ
  • steam (n) : hơi nước
  • supply (n) : sự cung cấp; (v) : cung cấp
  • turbine (n) : tuabin (máy hoặc động cơ chạy bằng hơi nước, không khí hoặc khí)
  • unequal (adj) : không đồng đều, không bằng nhau, khác ( về kích thước, số lượng,
  • trọng lượng )
  • variation (n) : sự biến đổi, biến thể, biến thiên
  • velocity (n) : vận tốc, tốc độ ( có hướng )
  • vibrate (v) : rung động
  • voltage (n) : điện áp, sức điện động đo bằng vôn
  • whether (conj) : có ……không, có ……chăng, không biết có ……không

UNIT 2

  • affect (v) : ảnh hưởng, làm ảnh hưởng
  • ancient (adj) : cổ xưa
  • the ancients (n) pl: người cổ xưa
  • announce (v) : tuyên bố, loan báo
  • argue (v) tranh luận, tranh cãi
  • attach (v) : trói buộc, gắn liền
  • blink (n) : cái chớp mắt, nháy mắt
  • clamp (v) : giữ chặt, kẹp chặt
  • conclude (v) : kết thúc, kết luận
  • controversial (adj) : gây tranh cãi
  • conversion (n) : sự đổi, sự chuyển biến
  • chain – link conversion : sự chuyển biến theo một chuỗi nối kết
  • the conversion of water into ice : sự chuyển nước thành đá
  • credit (v) : công nhận
  • debate (v) : tranh luận, suy nghĩ, cân nhắc
  • demolish (v) : đánh đổ, phá hủy
  • demolish a doctrine : đánh đổ một học thuyết
  • devastate (v) : tàn phá, phá hủy
  • devastating (adj) :có tính chất tàn phá
  • developing (adj ) : đang phát triển
  • dragster (n) : xe đua
  • elapse (v) : trôi qua

86

  • entity (n) : sự tồn tại, thực thể
  • environment (n) : môi trường
  • express (v) : biểu lộ, biểu thị
  • extend (v) : kéo dài
  • fantastic (adj) : không tưởng tượng nổi, dị thường
  • force (n) : lực
  • friction (n) : sự ma sát, sự va chạm
  • gravity (n) : sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực
  • imagine (v) : tưởng tượng, hình dung
  • impulse (n) : xung lượng
  • inertia (adj) ( thuộc ) quán tính
  • invention (n) : sự phát minh, sự sáng chế
  • junior (n) : người ít tuổi hơn; (adj) : ở cấp dưới
  • lean (v) : nghiêng đi
  • magnitude (n) : độ lớn
  • multiply (v) : làm tăng gấp bội, nhân lên
  • observation (n) : sự quan sát, sự theo dõi
  • particular (adj) :đặc biệt, đặc thù, cá biệt
  • pressure (n) : áp lực, áp suất
  • quantity (n) : số lượng, khối lượng, đại lượng
  • record (n) : kỷ lục
  • regardless (adj) : bất chấp, không đếm xỉa tới
  • regardless of their masses : không chú ý tới trọng lượng của chúng
  • resistance (n) : lực cản, điện trở
  • responsible (adj) :chịu trách nhiệm
  • set records : đạt kỷ lục
  • shoot (v) : bắn ra, phóng ra
  • sledge (n) : xe trượt
  • standstill (n) : sự dừng lại, sự đứng lại
  • strike (v) : đánh, đập
  • supersonic (n) máy bay vượt âm; ( adj ) : siêu âm
  • telescope (n) : kính viễn vọng, kính thiên văn
  • terminal (adj) : ( thuộc ) giai đoạn cuối cùng
  • through (prep.) : qua, xuyên qua
  • throughout (prep.) :ở khắp nơi trong
  • thrust (n) : siêu tốc
  • to get into trouble : gặp chuyện không hay, gặp rắc rối
  • tower (n) : tháp, pháo đài
  • undergo (v) : chịu đựng, trải qua
  • universe (n) vũ trụ
  • violent motion : chuyển động cưỡng bức ( có tác dụng của lực )
  • witness (v) : làm chứng, chứng kiến

87

UNIT 3

  • advertisement (n) : sự quảng cáo, tờ yết thị
  • Andromedae (n) : chòm sao tiên nữ
  • aside (adv) : về một bên, sang một bên
  • aspect (n) : khía cạnh , mặt
  • attract (v) : hút
  • balloon (n) : khí cầu, bong bóng
  • bind (v) : ràng buộc, gắn chặt
  • complicate (v) : làm phức tạp, làm rắc rối
  • connect (v) : liên kết với nhau
  • constituent (n) : thành phần, yếu tố cấu tạo
  • decay (n) : sự phân hủy
  • discovery (n) : sự khám phá, sự phát hiện ra
  • drag force : lực cản
  • electromagnet (n) : nam châm điện
  • electromagnetic (adj) : (có tính) điện từ
  • electroweak force : lực điện yếu .
  • evolve (v) : tiến triển, tiến hóa, làm tiến triển, làm tiến hóa
  • exert (v) : tác dụng
  • existence (n) : sự tồn tại, vật tồn tại, thực thể
  • fail (v) : thất bại
  • forefront (n) : hàng đầu
  • frictional (adj) : ( thuộc ) ma sát
  • fundamental (adj) : cơ bản, chủ yếu
  • further (comparative adj. of “ far”) : xa hơn nữa
  • generator (n) : máy phát điện
  • generic (adj) : có đặc điểm chung
  • glue (n) : keo dán
  • hold (v) : giữ vững, giữ chắc
  • include (v) : bao gồm, gồm có
  • injury (n) : vết thương
  • interact (v) : tác động với nhau, tương tác
  • interpret (v) : làm sáng tỏ, giải thích
  • intimately (adv) : mật thiết
  • involve (v) : bao hàm, gồm
  • magnet (n) : nam châm
  • maintain (v) : giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản; xác nhận ( ý kiến )
  • mild (adj) : ôn hòa, dễ chịu
  • nail (n) : cái đinh
  • origin (n) : nguồn gốc
  • particle (n) : hạt

88

  • perception (n) : sự nhận thức, sự am hiểu
  • pull (n) : sự kéo, sự hút, sức kéo, sức hút, sức đẩy
  • quest (n) : sự truy tìm, sự điều tra, sự tìm cách
  • radioactive (adj) : ( thuộc ) phóng xạ
  • recession (n) : sự thụt lại, sự lùi lại, sự thụt vào, sự suy thoái
  • reduce (v) : làm yếu đi, giảm bớt, hạ
  • sensory (adj) ( thuộc ) cảm giác, giác quan
  • simplicity (n) tính đơn giản, sự đơn giản
  • suffer (v) : chịu, bị, trải qua
  • taut (adj) : căng, không chùng
  • tension (n) : ( vật lý ) sức ép, áp lực; ( điện học ) điện thế, thế hiệu
  • theory (n) : học thuyết
  • theory of relativity : thuyết tương đối
  • underlying (adj) : cơ bản, cơ sở
  • unification (n) : sự hợp nhất, sự thống nhất
  • unspecified (adj) : không chỉ rõ, không nói rõ

UNIT 4

  • abbreviate (v) : ước lược, rút gọn, viết tắt
  • apart (adv) : tách hẳn ra, rời ra từng phần
  • blow (v) : nổ ra, vỡ ra
  • brain (n) : óc, não
  • breath (n) : hơi thở
  • breathe (v) : thở, hô hấp
  • central (adj) : chính, chủ yếu
  • combine (v) : kết hợp, hóa hợp, phối hợp
  • compact (adj) : kết đặc, nén chặt
  • consider (v) : xem xét, cân nhắc
  • contest (n) : cuộc thi tài
  • dense (adj) : dày đặc, chặt
  • differ (v) : khác, không giống
  • distinguish (v) : phân biệt
  • exist (v) : tồn tại, hiện có
  • factor (n) : nhân tố, hệ số
  • federal (adj) ( thuộc ) liên bang
  • inside (adj) : ở trong
  • instability (n) : tính không ổn định, tính không bền vững
  • institute (n) : học viện
  • isotope (n) : chất đồng vị
  • mass (n) : khối lượng
  • massive (adj) : to lớn, đồ sộ
  • momentum (n) – momenta (pl.n) : động lượng, xung lượng

89

  • oratory (n) : tài hùng biện, nghệ thuật diễn thuyết
  • order (n) : trật tự, thứ tự
  • pelvis (n) : khung xương chậu
  • pendulum (n) : quả lắc, con lắc
  • philosophy (n) : triết học, triết lý
  • presence (n) : sự hiện diện, sự có mặt
  • proportionally (adv) : một cách cân xứng, cân đối
  • radius (n) : bán kính; radii (pl. n)
  • rare (adj) : hiếm, hiếm có, ít có, rất quí
  • realize (v) : thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ
  • repel (v) : đẩy
  • reside (v) : ở tại, hiện có
  • roller (n) : con lăn, trục lăn
  • rotational (adj) : quay tròn
  • roughly (adv) : đại thể, đại khái, một cách nôm na
  • shoulder (n) : vai
  • skate (n) : giày trượt patin
  • slightly (adv) : nhỏ, không đáng kể
  • spherical (adj) : ( thuộc ) hình cầu
  • stable (adj) : ổn định ; unstable (opp.) : không ổn định
  • steady (adj) : vững chắc
  • still (adj) : đứng yên, phẳng lặng
  • sweat (v) : vã mồ hôi
  • transformation (n) : sự biến đổi
  • typical (adj) : điển hình, đặc trưng, đặc thù
  • unimaginably (adj) : không thể tưởng tượng nổi
  • vaporize (v) : bốc hơi, biến thành hơi nước
  • various (adj) : đa dạng
  • version (n) : dạng, kiểu biến thể

UNIT 5

  • amount (n) : số, số lượng, tổng số
  • appear (v) : xuất hiện
  • approach (n) : sự đến gần, sự lại gần; (v) : đến gần, lại gần
  • atmosphere (n) : khí quyển
  • attraction (n) : sự hút
  • beam (n) : tia, chùm
  • bend (v) : uốn cong, làm cong
  • boil (intransitive v.) : sôi; (transitive v.): đun sôi
  • bright (adj) : sáng sủa, rực rỡ
  • celsius (adj) : ( thuộc về ) độ bách phân ( 0C )
  • circumstance (n) : trường hợp, tình huống, hoàn cảnh

90

  • consist of (v) : bao gồm
  • contain (v) : chứa đựng, bao hàm, gồm có
  • degree (n) : độ, mức độ
  • destroy (v) : phá hủy, tàn phá
  • disastrous (adj) : tai hại, thảm khốc
  • effect (n) : sự tác động, sự ảnh hưởng
  • entry (n) : sự tiếp nhận
  • expand (v) : nở ra, phồng ra, giãn ra
  • experiment (n) : cuộc thí nghiệm; (v) : thí nghiệm
  • flood (n) : lũ lụt
  • fossil (adj) : hóa đá, hóa thạch
  • fossil fuel : nhiên liệu hình thành từ xác động, thực vật bị phân hủy từ thời xa xưa
  • frame of reference : hệ qui chiếu
  • galaxy (n) : thiên hà
  • gravitation (n) : sự hút, lực hút, lực hấp dẫn
  • huge (adj) : to lớn, đồ sộ, khổng lồ
  • increase (n) : sự tăng; (v) : tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
  • isolate (v) : tách ra, cách ly, cô lập
  • Jupiter (n) : sao Mộc
  • kettle (n) : ấm đun nước
  • limit (v) : giới hạn, hạn chế
  • magnetism (n) : từ tính
  • measure (v) : đo, đo lường
  • medical (adj) : ( thuộc ) y học
  • moment (n) : lúc, thời điểm
  • nearly (adv) : gần, sắp
  • observer (n) : người quan sát
  • political (adj) : ( thuộc ) chính trị
  • pollution (n) : sự ô nhiễm, chất làm ô nhiễm
  • position (n) : vị trí
  • realm (n) : lĩnh vực, địa hạt
  • reference (n) : sự chuyển đến
  • result (n) : kết quả
  • scientific (adj) : ( thuộc ) khoa học, có tính khoa học
  • shape (n) : hình, hình dạng, hình thù
  • situation (n) : vị trí, địa thế, hoàn cảnh, trạng thái
  • spacetime (n) :không thời gian
  • station (n) : trạm, điểm, khoảng cách
  • steel (n) : thép
  • straight (adj) : thẳng
  • suppose (v) : giả định, giả sử, cho rằng
  • surpass (v) : hơn, vượt trội hơn

91

technical (adj) : ( thuộc ) kỹ thuật

test (v) :xét nghiệm, kiểm tra

towards (prep.) : hướng về, về phía, theo hướng

travel (v) : di chuyển, chuyển động

unemployment (n) : tình trạng thất nghiệp, nạn thất nghiệp

UNIT 6

  • act (v) : hành động
  • anthropologist (n) : nhà nhân chủng học
  • appreciably (adv) : đáng kể, thấy rõ
  • attract (v) : hút
  • bag (n) : túi, bao, bị
  • basket (n) : cái giỏ, cái rổ
  • brake (n) : cái phanh, cái thắng; (v) : hãm lại, thắng lại
  • buoy (v):thả phao, giữ cho khỏi chìm; to buoy upward: nổi lên
  • buoyant (adj) : nổi ~ force : lực nâng bổng
  • chance (n) : sự may rủi, sự tình cờ
  • collect (v) : thu thập, góp nhặt, sưu tầm
  • companion (n) : bạn, bầu bạn
  • compress (v) : nén, đè
  • cupboard (n) : tủ búp phê
  • cylinder (n) : trụ, hình trụ, xylanh
  • dance up and down : chao đảo
  • dark (adj) : tối tăm, đen tối, sẫm màu
  • eclipse (n) : sự che khuất
  • empty (adj) : trống, trống rỗng, trống không
  • end (v) : kết thúc
  • engine (n) : động cơ, máy
  • fill (v) : làm đầy, chứa đầy, đổ đầy
  • fix (v) : cố định lại, gắn, lắp
  • float (v) : nổi trôi lềnh bềnh, lơ lửng
  • forgive (transitive v.) : tha thứ
  • freeze (v) : đóng băng, làm đóng băng
  • ground (n) : mặt đất
  • hang (v) : treo, mắc; to hang down : rủ xuống lòng thòng
  • heavily (adv) : nặng, nặng nề
  • helium (n) : ( hóa học ) heli
  • Hispaniola : đảo Hispaniola – thuộc địa của Tây ban nha
  • hit (v) : va phải, đụng phải
  • inflate (v) : phồng lên, được thổi phồng lên
  • invent (v) : phát minh, sáng chế
  • island (n) : hòn đảo

92

  • jet (n) : máy bay phản lực
  • land (n) : đất, đất đai
  • occur (v) : xảy ra, xuất hiện, tìm thấy
  • offer (v) : đề nghị
  • point (n) : điểm
  • powerful (adj) : rất khỏe, có sức mạnh lớn
  • produce (v) : gây nên, gây ra, chế ra
  • promise (n) : lời hứa; (v) : hứa hẹn
  • reach (v) : với tới, đến tới, đi tới
  • refuse (transitive v.) : từ chối, cự tuyệt
  • rise (v) : lên cao, dâng lên, nổi lên
  • safely (adv ) : một cách an toàn
  • sand (n) : cát
  • sensible (adj) :có thể nhận ra, dễ thấy, nhận biết được
  • shadow (n) : bóng, bóng tối, bóng râm
  • sink (n) : vũng lầy; (v) : chìm, lún xuống
  • slightly (adv) : nhỏ, ở mức độ không đáng kể
  • somewhat (adv) : hơi có phần, một chút
  • suddenly (adv) : thình lình, đột ngột
  • supply of food : nguồn thức ăn
  • thermometer (n) : nhiệt kế
  • throw out : liệng ra, ném ra, vứt ra
  • come down (v) : đi xuống
  • go on (v) : tiếp tục
  • go up to (v) : tăng lên
  • look up (v) : nhìn lên, ngước lên
  • move away (v) : đi xa, đi hẳn
  • walk down (v) : đi xuống
  • vote (n) : sự bầu cử

UNIT 7

  • above (adv) : ở trên
  • avoid (v) : tránh, tránh ra
  • absorb (v) : hấp thụ
  • bar (n) : thỏi, cục
  • below (adv) : ở dưới
  • brick (n) : viên gạch
  • carbon dioxide : khí cacbonic
  • Celsius scale : thang độ bách phân
  • comfortable (adj) : tiện lợi, dễ chịu, thoải mái
  • commonly (adv) : thông thường
  • construct (v) : đặt, dựng
  • contact (n) : sự tiếp xúc

93

  • contract (v) : co lại
  • convection (n) : sự đối lưu
  • copper (n) : đồng đỏ
  • decorate (v) : trang hoàng, trang trí
  • define (v) : định nghĩa, xác định đặc điểm
  • definite (adj) : xác định
  • depend (v) : thuộc, tùy thuộc
  • desert (n) : sa mạc, nơi hoang vắng
  • dissolve (v) : phân hủy, hòa tan, rã ra
  • emission (n) : sự phát ra, sự tỏa ra, vật tỏa ra
  • emit (v) : bốc ra, phát ra ( ánh sáng, nhiệt )
  • equilibrium (n) : sự thăng bằng, sự cân bằng
  • expand (v) : nở ra, phồng ra, giãn ra
  • expose (v) : phơi bày ra, phơi trần
  • external (adj) : ở bên ngoài
  • fabric (n) : vải ( thường )
  • Fahrenheit scale : thang nhiệt Fa-ren-hai
  • feel (v) : cảm thấy, có cảm giác
  • flow (v) : lưu thông, truyền tải (điện)
  • formerly (adj) : trước đây, thưở xưa
  • harsh (adj) : gay gắt, khắc nghiệt
  • heat (n) : nhiệt ; (v) : đốt nóng, đun nóng
  • inside (prep.) : bên trong, vào trong
  • leave (v) : để lại , bỏ lại
  • liquid (n) : chất lỏng
  • match maker : người tác thành nên việc, người làm mai mối
  • melt (n) : sự nấu chảy; (v) : tan ra, chảy ra
  • mercury (n) : thủy ngân
  • mirrorlike (adj) : như gương
  • next to (prep.) : bên cạnh , sát bên
  • noticeably (adv) :đáng quan tâm, đáng chú ý
  • overheat (transitive v.): đun quá nóng; (intransitive v.): trở nên quá nóng
  • oxygen (n) : khí oxy
  • penny (n) : đồng xu
  • place (v) : đặt, để
  • polar icecap : chỏm băng ở địa cực
  • poorly (adj) :không khỏe, tồi tệ, kém cỏi
  • porous (adj) : xốp
  • process (n) : quá trình, sự tiến triển
  • project (n) : đồ án, dự án, kế hoạch
  • radiant energy : năng lượng bức xạ
  • radiation (n) : sự bức xạ

94

  • receive (v) : nhận được, thu được
  • reflect (v) : phản chiếu, phản xạ
  • repeat (v) : nhắc lại, lặp lại
  • robe (n) : áo choàng
  • rubber (n) : cao su
  • solid (n) : chất rắn, vật rắn
  • sulphur (n) : lưu huỳnh
  • surroundings (n) : môi trường xung quanh
  • survive (v) : sống sót, tiếp tục tồn tại
  • thermodynamics (n) : nhiệt động lực học
  • touch (v) : sờ mó, đụng chạm
  • until (prep.) : cho đến khi
  • warm (v) : làm cho nóng, làm cho ấm
  • wave (n) : sóng, làn sóng
  • wear (v) : mang, mặc, đeo

UNIT 8

  • absorb (v) : hấp thụ
  • absorption (n) : sự hấp thụ
  • add (v) : thêm vào, bổ sung thêm
  • adiabatic (adj) : đoạn nhiệt ~ process : quá trình đoạn nhiệt
  • apply (v) : áp dụng, ứng dụng
  • arrest (v) : ngăn lại, giữ lại
  • boiling point : điểm sôi
  • caloric (adj) : ( thuộc ) calo, ( thuộc ) nhiệt
  • ceramics (n) : đồ gốm
  • ceramic (adj) ( thuộc ) đồ gốm
  • chamber (n) : khoang trong máy
  • closed cycle : chu trình khép kín
  • colourless (adj) : không màu sắc
  • compression (n) : sự nén, sự cô lại
  • condensation (n) : sự hóa đặc, sự ngưng tụ
  • condense (v) : ngưng tụ lại
  • confine (v) : giam hãm, hạn chế
  • consequence (n) : hệ quả, kết quả
  • considerably (adj) : đáng kể, lớn lao
  • constant (n) : hằng số; (adj) : không thay đổi
  • constant- volume process : quá trình đẳng tích
  • contribute (v) : góp phần
  • convert (v) : đổi, biến đổi
  • copper sulphate : sulphát đồng
  • counteract (v) : chống lại, kháng cự lại

95

  • creature (n) : sinh vật, loài vật
  • crystal (n) : tinh thể
  • cyclical (adj) : tuần hoàn, theo chu kỳ, theo chu trình
  • decrease (v) : giảm bớt, làm suy giảm
  • discharge (v) : phóng điện
  • due (pre.) to : do, bởi vì, tại
  • equilibrium (n) : sự cân bằng, sự thăng bằng
  • equip (v) : trang bị
  • establish (v) : thành lập, lập nên
  • evacuate (v) : làm chân không, sơ tán, làm trống chỗ
  • eventually (adv) : cuối cùng
  • fade (v) : phai màu, nhạt đi, làm phai màu
  • fiction (n) : điều hư cấu, điều tưởng tượng, giả tưởng
  • fission (n) : sự phân hạch; nuclear fission : sự phân hạt nhân
  • fluid (n) : chất lỏng
  • fusion (n) : sự nấu chảy ra
  • gradually (adv) : dần dần, từ từ
  • greenhouse effect : hiệu ứng nhà kính
  • impose (v) : áp đặt
  • inevitable (adj) : chắc chắn xảy ra, không tránh khỏi
  • initial (adj) : ban đầu, lúc đầu
  • insulate (v) : cách ly, cô lập
  • interchange (n) : sự trao đổi lẫn nhau
  • internal energy : nội năng
  • intrinsic (adj) : ( thuộc ) bản chất, thực chất bên trong
  • invisible (adj) : vô hình, không thể trông thấy được
  • melt (n) : sự nấu chảy, sự tan; (v) : tan ra, chảy ra
  • phase (n) : giai đoạn, thời kỳ; (vật lý) : pha
  • phase change : sự chuyển pha
  • plant (n) : máy móc, thiết bị
  • predict (v) : dự đoán, dự báo
  • prevent (v) : ngăn cản, ngăn chặn
  • pump (n) : cái bơm, sự bơm
  • recently (adv) : gần đây, mới đây
  • refrigerator (n) : tủ lạnh
  • regard (v) : đánh gia, xem xét
  • release (v) : giải thoát
  • remove (v) : loại bỏ
  • restore (v) : hoàn lại, phục hồi lại
  • restriction (n) : sự giới hạn, sự hạn chế
  • reverse (adj) : đảo, nghịch
  • rush (v) : xô đẩy, đẩy dồn

96

  • shoplift (v) : trộm cắp trong cửa hàng
  • significantly (adv) : đáng kể, với mức độ to lớn
  • spread (v) : trải, căng ra, tản ra
  • steam (n) : hơi nước
  • stopcock (n) : khóa vòi, van
  • superconductivity (n) : hiện tượng siêu dẫn, tính siêu dẫn
  • thermostat (n) : máy điều nhiệt ( tự động )
  • transfer (v) : chuyển đổi
  • unopposed (adj) : không chống lại
  • vaporization (n) : sự bốc hơi
  • volume (n) : thể tích, âm lượng
  • waste (adj) : bỏ đi, thải đi
  • work (n) : công
  • yield (v) : mang lại kết quả

UNIT 9

  • aluminium (n) : nhôm
  • anchor (v) : neo chặt, gắn chặt
  • application (n) : sự ứng dụng
  • astrologer (n) : nhà chiêm tinh
  • be upon sb : đang tới gần
  • charge (n) : điện tích
  • chemically (adv) : về phương diện hóa học
  • classify (v) : phân loại
  • conductor (n) : chất dẫn ( nhiệt, điện ), dây dẫn
  • copper (n) : đồng đỏ
  • create (v) : tạo ra, gây ra, tạo nên
  • current (n) : dòng, chiều, luồng điện, dòng điện
  • customs (n) : Hải quan
  • dam (n) : đập ( ngăn nước )
  • dislodge (v) : đuổi ra khỏi, trục ra khỏi
  • eliminate (v) : loại ra, loại trừ
  • excess (n) : sự thừa ra
  • exhibit (v) : phô bày, biểu lộ
  • firmly (adv) : vững chắc
  • fur (n) : bộ da lông thú
  • generate (v) : phát, phát ra
  • germanium (n) : germani
  • glass (n) : kính, thủy tinh
  • imbalance (n) : sự không cân bằng
  • immediately (adv) : ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
  • individual (adj) : riêng, riêng lẻ, riêng biệt

97

  • insulator (n) : chất cách điện, chất cách ly
  • knock (v) : gõ, đánh
  • loose (adj) : lỏng lẻo, không chặt chẽ
  • microelectronic (n) : vi điện tử
  • millionaire (n) : nhà triệu phú
  • mobile ( adj ) : dễ biến đổi, di động
  • negative (adj) : ( điện học, toán học ) âm
  • negative pole : cực âm
  • neutralize (v) : trung hòa
  • operate (v) : vận hành, điều khiển
  • orbit (n) : quĩ đạo
  • outer (adj) : ở phía ngoài
  • outermost (adj ) : phía ngoài cùng
  • pipe (n) : ống dẫn
  • plastic (n) : chất dẻo
  • porcelain (n) : sứ, đồ sứ
  • pure (adj) : nguyên chất, tinh khiết
  • reason (n) : lý do, nguyên nhân
  • rob (v) : cướp, cướp đoạt, lấy trộm
  • rod (n) : cái gậy, cái que
  • rub (v) : cọ sát
  • rubber (n) : cao su
  • seem (v) : dường như, có vẻ như
  • semiconductor (n) : chất bán dẫn
  • sign (n) : dấu hiệu, ký hiệu
  • silicon (n) : silic
  • substance (n) : chất liệu, vật chất
  • suitable (adj) : phù hợp, thích hợp
  • superconductor (n) : chất siêu dẫn
  • tightly (adv) : một cách chặt chẽ
  • turntable ( n ) : mặt quay hình tròn phẳng trên đó đặt đĩa hát để quay

UNIT 10

  • absolute (adj) : tuyệt đối
  • accumulate (v) : tích lũy
  • acid (n) : axít
  • argon (n) : agon ( hóa học )
  • base (n) : bazơ
  • battery (n) : bộ pin, ắc-qui
  • capacitor (n) : tụ điện
  • cell (n) : pin
  • circuit (n) : mạch (điện)

98

  • coat (v) : phủ, tráng, bọc
  • combustion (n) : sự cháy
  • communication (n) : sự truyền thông
  • constitute (v) : cấu tạo, tạo thành
  • consumption (n) : sự tiêu thụ
  • device (n) : thiết bị, dụng cụ
  • dilute (adj) : loãng
  • dissociate (v) : phân tích, phân ly, tách ra
  • dissolve (v) : phân hủy, hòa tan, tan ra
  • efficiency (n) : hiệu suất, hiệu quả
  • electric (adj) : ( thuộc ) điện, có điện
  • electricity (n) : điện, điện lực, điện học
  • electrolyte (n) : chất điện phân
  • field (n) : trường
  • filament (n) : dây tóc ( bóng đèn )
  • fluorescent (adj) : huỳnh quang
  • globe (n) : chao đèn hình cầu
  • instrument (n) : dụng cụ
  • irrigate (v) : tưới nước
  • label (v) : ghi dấu
  • maintain (v) : giữ, duy trì, bảo vệ
  • molten (adj) : nấu chảy ( kim loại )
  • obtain (v) : thu được, đạt được
  • parallel (n) : đường song song; (adj) : song song
  • path (n) : đường dẫn
  • potential (n) : điện thế
  • powder (n) : phấn, thuốc bột
  • primary (adj) : nguyên thủy, đầu tiên
  • radioactive (adj) : phóng xạ
  • ray (n) : tia
  • salt (n) : muối
  • secondary (adj) : thứ cấp, thứ yếu
  • series (n) : sự mắc nối tiếp ( mạch điện )
  • solution (n) : sự hòa tan, dung dịch
  • submerged (adj) : chìm, ngập
  • submit (v) : đưa ra, đệ trình
  • sulfuric (adj) : chứa lưu huỳ__________nh
  • support (v) : chịu đựng, chịu
  • tube (n) : ống
  • tungsten (n) : vonfam ( nguyên tố hóa học )
  • ultraviolet (adj) : cực tím, tử ngoại
  • unaffected (adj) : không bị ảnh hưởng, không bị thay đổi

99

  • unify (v) : hợp nhất
  • vacuum (n): chân không, khoảng không hoàn toàn không có mọi vật chất hoặc khí
  • voltage (n) : điện áp, sức điện động đo bằng vôn .
  • widely (adv) : rộng rãi, khắp nơi
  • wire (n) : dây ( kim loại )
  • zinc (n) : kẽm

UNIT 11

  • automatic (adj) : tự động
  • bit (n) : mẫu , miếng
  • cable (n) : dây cáp
  • cancer (n) : bệnh ung thư
  • coil (n) : cuộn ( dây )
  • compass (n) : la bàn
  • concept (n) : khái niệm
  • concern (n) : sự quan tâm
  • crane (n) : cần trục
  • dipole (n) : lưỡng cực ( vật lý); ngẫu cực ( radiô )
  • electromagnet (n) : nam châm điện
  • essential (adj) : chủ yếu, ( thuộc ) tinh chất
  • high up (adv) : ở trên cao
  • hook (n) : cái móc
  • hydrochloric acid : axit clohyđric
  • hypothetical (adj) : có tính cách giả thuyết
  • identify (v) : nhận ra, nhận biết
  • improbable (adj) : không chắc có thực
  • insulation (n) : sự cách ly
  • lead (v) : dẫn qua
  • microwave oven : lò vi ba
  • motor (n) : động cơ, mô-tơ, ô tô
  • neutral (adj) : trung tính
  • ought to (modal) : phải, nên hẳn là
  • overload (v) : làm quá tải
  • pan (n) : nồi, bể ( luyện kim )
  • pick up (v) : nhặt lên, nhặt được
  • power (n) : lực, công suất
  • probable (adj) : có thực
  • pylon (n) : cột điện cao thế
  • railway (n) : đường ray xe lửa
  • remedy (n) : cách điều trị, phương cách cứu chữa
  • result (v) : bởi do, xảy ra như 1 kết quả
  • save (v) : cứu vớt, cứu nguy

100

  • separate (v) : phân chia, tách rời ra
  • stick to (v) : bám vào, gắn vào, đính vào
  • sufficient (adj) : đủ, có khả năng
  • suspend (v) : treo lơ lửng
  • switch (n) : công tắc

UNIT 12

  • agricultural (adj) : ( thuộc ) nông nghiệp
  • allow (v) : cho phép
  • bare (adj) : ( vật lý ) không được cách điện, trần
  • capacity (n) : dung tích, sức chứa, khả năng thu nhận
  • confusion (n) : sự hỗn loạn
  • corn (n) : ngô, bắp, cây ngũ cốc
  • coulomb (n) : culông
  • deliver (v) : phân phối, cung cấp
  • distinct (adj) : dễ nhận, dễ thấy rõ ràng
  • distinguish (v) : phân biệt, chia ra
  • earnings (pl. n) : tiền ( kiếm được )
  • electromotive (adj) : điện động
  • electrostatics (n) : tĩnh điện học
  • entirely (adv) : một cách trọn vẹn
  • equalize (v) : làm bằng nhau, làm ngang nhau
  • exist (v) : tồn tại
  • forward (adj) : ở phía trước, về phía trước
  • impress (v) : làm ảnh hưởng, gây tác động
  • inform (v) : báo tin, cung cấp tin tức
  • insert (v) : cắm vào, gài vào
  • introduce (v) : giới thiệu
  • lawnmower (n) : máy cắt cỏ
  • left – hand (adj) : thuận tay trái
  • length (n) : chiều dài, độ dài
  • manufacture (n) : sự chế tạo, sự sản xuất công nghiệp
  • omit (v) : loại bỏ, lược bỏ
  • ore (n) : quặng
  • outlet (n) : nguồn điện
  • paint (n) : sơn
  • plug (n) : phích cắm điện
  • prong (n) : chân ( của phích cắm điện )
  • psychological (adj) : ( thuộc ) tâm lý học
  • reduction (n) : sự khử ( hóa học ), sự nén
  • require (v) : qui định, yêu cầu, đòi hỏi
  • rubbish (n) : rác rưởi

101

  • section (n) : bộ phận
  • settler (n) : người đến định cư, người khai hoang
  • sloth (n) : con lười ( động vật )
  • spray (v) : phun, xịt xì, bơm
  • stirring (adj) : sôi nổi, khích động, kích thích
  • supply (n) : nguồn cung cấp, sự cung cấp; (v) : cung cấp
  • surge (n) : sự tràn, sự dâng
  • transistor (n) : bóng bán dẫn
  • tropical ( adj ) : ( thuộc ) nhiệt đới
  • utilities (pl. n) : những ngành phục vụ

UNIT 13

  • available (adj) : sẵn có, có giá trị
  • axis (n) : trục
  • barrel (n) : thùng tròn
  • brittle (adj) : giòn, dễ gãy, dễ vỡ
  • by leaps and bounds : tiến bộ nhanh và nhảy vọt
  • capture (n) : sự giành được, sự chiếm được, sự lấy được
  • corrosion (n) : sự gặm mòn, sự ăn mòn
  • create (v) : tạo nên, tạo thành, gây ra
  • ductile (adj) : mềm, dễ uốn
  • emphasize (v) : nhấn mạnh, làm nổi bật
  • estimate (n) : sự dự toán, sự ước lượng; (v) : dự toán, ước lượng
  • exhausted (adj) : đã kiệt
  • explosion (n) : sự nổ, sự nổ bùng
  • extremely (adv) : vô cùng, cực độ
  • farming (n) : công việc trồng trọt
  • fraction (n) : phần nhỏ
  • frequency (n) : tần số
  • industry (n) : công nghiệp, kỹ nghệ
  • inflammable (n) : chất dễ cháy; (adj) : dễ cháy
  • intense (adj) : mạnh, có cường độ lớn
  • liberate (v) : giải phóng
  • matchstick (n) : que diêm
  • military (adj) : ( thuộc ) quân sự
  • react (v) : phản ứng
  • reaction (n) : sự phản ứng lại
  • recharge (v) : nạp điện lại
  • refine (v) : luyện tinh, tinh chế
  • reflection (n) : sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
  • sender (n) : người gửi
  • siphon (n) : ống chữ U ngược

102

  • spell (n) : kỳ, đợt
  • sufficiently (adv) : đủ, thích đáng
  • supplementary (adj) : phụ thêm

UNIT 14

  • alcohol (n) : rượu cồn
  • alloy (n) : hợp kim
  • alternating current : dòng điện xoay chiều
  • assembly (n) : tập hợp, bo,ä hệ
  • brittle (adj) : dòn, dễ gãy, dễ vỡ
  • chain (n) : dây chuyền; ~ reaction : phản ứng dây chuyền
  • collector (n) : cực góp điện
  • colourless (adj) : không màu sắc
  • compound (n) : hợp chất
  • detect (v) : tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận ra
  • duct (n) : ống, ống dẫn
  • dust (n) : rác, bụi
  • extract (v) : lấy ra, rút ra, chiết ra
  • ferrous (adj) : ( thuộc về ) sắt, có chứa sắt; ~ metal : kim loại đen
  • non-ferrous metal : kim loại màu
  • fission (n) : sự phân hạch
  • galvanometer (n) : điện kế
  • gaseous (adj) : ( thuộc ) thể khí
  • giant (n) người , vật khổng lồ
  • give off (v) : toả ra, phát ra
  • irradiate (v) : chiếu xạ, phóng xạ
  • lime water : nước vôi
  • loss (n) : sự mất
  • malleable (adj) ; dễ dát mỏng, dễ uốn
  • mine (v) : khai thác (từ lòng đất)
  • nitrogen (n) : Nitơ
  • obtain (v) : thu được
  • odourless (adj) : không mùi
  • output (n) : đầu ra
  • pellet (n) : viên nhỏ
  • polarity (n) : sự phân cực
  • polythene (n) : nhựa tổng hợp
  • positively (adv) : xác thực, rõ ràng, 1 cách chắc chắn
  • reactor (n) ; lò phản ứng hạt nhân; ~ core : trung tâm của lò
  • resemble (v) : giống, tương tự
  • resilient (adj) : co dãn, đàn hồi
  • rigid (adj) : cứng

103

root (n) : gốc rễ

ship (v) : vận chuyển (bằng dường biển)

soil (n) : đất trồng

solidify (intransitive. v) : trở nên đông đặc

soluble (adj) : có thể hòa tan

state (n) : thể, dạng

subject (adj) to : buộc phải tuân theo

support (v) : nuôi sống

temper (v) : tôi luyện thép

tend (v) : có khuynh hướng

tensile (adj) : ( thuộc ) sức căng, kéo

tin (n) : thiếc

tough (adj) : dai, chắc, bền

toughen (v) : rắn lại

vital (adj) : quan trọng, thiết yếu

vessel (n) : mạch , ống

whereas (conj) : nhưng ngược lại, trong khi

Trên đây là tổng hợp các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh vật lý chính xác nhất mà Pixwares đã tham khảo từ các thầy cô. Hy vọng bạn sẽ thấy dễ dàng hơn trong việc học tiếng Anh và áp dụng nó vào môn vật lý.

Thông báo chính thức: Hiện có nhiều bạn chưa biết cách cài các phần mềm cho máy tính, có thể liên hệ cho Fanpage hỗ trợzalo chính thức.

Chúng mình chỉ support cho những bạn tải phần mềm/app từ website này. Các bạn nên cân nhắc không nên tìm những phần mềm không rõ nguồn gốc và không có support về sau! Xin cám ơn!